Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pencil case


noun
a box for holding pencils
Syn:
pencil box
Hypernyms:
box


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.